Hotline: 0969.35.35.36

Xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học MBBR

1. Công nghệ sinh học hiếu khí MBBR là gì ?

Là quá trình xử lý sinh học hiếu khí trong điều kiện nhân tạo, có cấu tạo và nguyên tắc hoạt động giống bể Aerotank nhưng bên trong có thêm các vật liệu tiếp xúc để làm giá thể cho vi sinh vật dính bám.

Hiệu quả xử lý của quá trình xử lý sinh học hiếu khí MBBR có thể đạt 90-95%.

Qúa trình xử lý sinh học hiếu khí được ứng dụng có hiệu quả cao đối với nước thải có hàm lượng BOD5 thấp như nước thải sinh hoạt.

2. Quy trình công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ sinh học hiếu khí MBBR.

3. Ưu điểm của xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ sinh học hiếu khí MBBR

Hệ thống xử sinh học hiếu khí MBBR được thiết kế trên cơ sở dữ liệu công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường, an toàn trong vận hành và đặc biệt dễ vận hành nhất, đang được áp dụng trên thế giới.

Quy trình xử lý sinh học hiếu khí bằng phương pháp MBBR đạt hiệu quả xử lý cao, dễ dàng kiểm soát cân bằng chế độ thủy lực nhờ hệ thống van ống, đồng hồ đo lưu lượng. Bên cạnh đó, với lớp vật liệu đệm có bề mặt riêng lớn nên sinh khối vi sinh cũng lớn, nâng cao khả năng chịu sốc của vi sinh (với bất cứ thay đổi bất thường nào của nước thải đầu vào) cao hơn nhiều so với các công nghệ sinh học truyền thống như phương pháp hiếu khí bùn truyền thống Aerotank, xử lý theo mẻ SBR, hoặc dạng công nghệ tích hợp giữa 2 phương pháp đó (AST). Với những công nghệ sinh học cũ này, đòi hỏi nhân viên vận hành phải có tay nghề cao và giàu kinh nghiệm.

Lượng bùn vi sinh sinh ra trong quy trình MBBR giảm hẳn (gần 50%) so với các công nghệ sinh học truyền thống như Aerotank, SBR, hoặc AST. Do vậy, giảm được chi phí về quản lý cũng như xử lý bùn.

Mặt khác do công nghệ MBBR mức độ xử lý tỷ lệ thuận với chiều sâu lớp nước tiếp xúc, vật liệu đệm có bề mặt riêng lớn, mật độ vi sinh lớn và ổn định nên cho phép giảm thời gian lưu nước và giảm chi phí đầu tư xây dựng. Các công nghệ sinh học truyền thống như Aerotank, SBR cần nhiều diện tích do theo lý thuyết phải thiết kế các bể sinh học nặng nề, cồng kềnh

Kích thước nhỏ, dễ vận hành, dễ dàng nâng cấp và tiết kiệm năng lượng

Tải trọng cao, biến động ô nhiễm lớn: khả năng phát triển của màng sin học theo tải trọng tăng dần của chất hữu cơ làm cho bể MBBR có thể vận hành ở tải trọng cao và biến động lớn. Hiệu suất xử lý BOD lên đến 90%.

Dễ kiểm soát hệ thống: có thể bổ sung giá thể Biofilm tương ứng với tải lượng ô nhiễm và lưu lượng nước thải.

Tiết kiệm diện tích : giảm 30-40% thể tích bể so với công nghệ bùn hoạt tính lơ lửng và có thể kết hợp với nhiều công nghệ khác.

4. Nhược điểm của công nghệ MBBR

Ngoài những ưu điểm vượt trội của công nghệ MBBR như trên, bể MBBR còn có một số nhược điểm như sau:

  • Công nghệ MBBR cần phải có các công trình lắng, lọc phía sau MBBR
  • Chất lượng bám sinh của vi sinh vật sẽ phụ thuộc vào chất lượng của giá thể MBBR
  • Gía thể vi sinh MBBR rất dễ vỡ sau một thời gian sử dụng.

5. Phạm vi ứng dụng

Ứng dụng cho hầu hết các loại nước thải

 

Để được tư vấn hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ  Hotline : 0866.992.688

Liên hệ

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá:

Điện thoại: 0969.353.536

Email: info@etohi.vn